Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến giờ nghỉ trưa:
Lunch break - Giờ nghỉ trưa
Lunch - Bữa trưa
Meal - Bữa ăn
Cafeteria - Nhà ăn (trong công ty, trường học)
Break time - Thời gian nghỉ
Rest - Nghỉ ngơi
Refresh - Làm mới, nghỉ ngơi để lấy lại sức
Snack - Bữa ăn nhẹ
Siesta - Giấc ngủ trưa (thường dùng trong văn hóa Tây Ban Nha)
Nap - Giấc ngủ ngắn
Take a break - Nghỉ giải lao
Packed lunch - Bữa trưa mang theo
Food court - Khu ẩm thực (thường trong các trung tâm thương mại)
Grab a bite - Ăn một chút gì đó
Break room - Phòng nghỉ (trong văn phòng)