Giọng hát (Vocal range): Dãy âm vực mà một ca sĩ có thể hát được, từ nốt thấp nhất đến nốt cao nhất.
Nốt cao (High note): Âm thanh cao, thường là các nốt đòi hỏi nhiều kỹ thuật và sức mạnh để phát ra.
Nốt trầm (Low note): Âm thanh thấp, nằm ở cuối dải âm vực của ca sĩ.
Hơi thở (Breath control): Kỹ năng điều khiển hơi thở để hát đúng kỹ thuật, giúp ca sĩ có thể hát lâu hơn, mạnh mẽ hơn mà không bị mệt.
Phát âm (Diction): Cách phát âm từ ngữ rõ ràng và chính xác trong khi hát.
Vibrato: Kỹ thuật rung giọng, tạo ra sự dao động nhẹ và đều đặn của giọng hát, làm cho âm thanh phong phú hơn.
Legato: Kỹ thuật hát mượt mà, liền mạch giữa các nốt nhạc, không gian đoạn.
Staccato: Phương pháp hát trong đó các nốt nhạc được phát ra một cách rõ ràng và tách biệt, với những động tác cắt ngắn âm thanh.
Falsetto: Kỹ thuật hát bằng giọng giả, sử dụng để hát các nốt cao bằng cách rung các bó cơ lớn hơn ở thanh quản.
Belting: Phương pháp hát với âm lượng lớn và áp lực mạnh từ ngực, thường dùng trong những đoạn cao trào của bài hát.
Pitch: Độ cao của âm thanh, quyết định một nốt nhạc là cao hay thấp.
Tone: Âm sắc, màu sắc của giọng hát, có thể thay đổi tùy theo cảm xúc và cách thể hiện của ca sĩ.
Harmony (Hòa âm): Sự kết hợp của nhiều âm thanh khác nhau tạo nên một bản nhạc hài hòa, thường được thực hiện bởi nhiều giọng hát hoặc nhạc cụ cùng lúc.
Phrasing (Ngắt nhịp): Cách thức mà một ca sĩ chia bài hát thành các đoạn nhỏ, tạo ra sự nhấn mạnh và giúp diễn đạt bài hát một cách hiệu quả hơn.
Dynamics (Động lực): Sự thay đổi âm lượng trong suốt bài hát, giúp tạo nên sự biến động cảm xúc và làm phong phú thêm bản nhạc.