Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong Phật pháp:
Từ vựng chung
Phật (Buddha) - Bậc giác ngộ
Pháp (Dharma) - Giáo pháp, lời dạy của Đức Phật
Tăng (Sangha) - Tăng đoàn, cộng đồng tu sĩ
Bồ Tát (Bodhisattva) - Người phát nguyện giác ngộ cho tất cả chúng sinh
Niết bàn (Nirvana) - Trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi khổ đau
Luân hồi (Samsara) - Chu kỳ sinh tử, tái sinh
Thiền (Zen/Meditation) - Phương pháp tập trung tâm trí, tĩnh tâm
Đạo đức (Ethics) - Quy tắc hành xử đúng đắn theo Phật giáo
Nhân quả (Karma) - Luật nhân quả, hành động và hậu quả
Tứ diệu đế (Four Noble Truths) - Bốn chân lý cao quý
Bát chánh đạo (Eightfold Path) - Con đường tám chi hướng tới giác ngộ
Từ vựng về kinh điển và văn bản
Kinh (Sutra) - Văn bản ghi lại lời dạy của Đức Phật
Luận (Shastra) - Văn bản phân tích và bình luận kinh điển
Giới luật (Vinaya) - Quy tắc hành xử cho tu sĩ
Đại thừa (Mahayana) - Phật giáo Đại thừa
Tiểu thừa (Theravada) - Phật giáo Nguyên thủy
Từ vựng về nghi lễ và thực hành
Tụng kinh (Chanting) - Đọc hoặc hát lời kinh
Lạy Phật (Prostration) - Hành động tôn kính trước tượng Phật
Thiền hành (Walking Meditation) - Thiền khi đi bộ
Thọ trai (Alms-giving) - Nhận và ăn thức ăn cúng dường
Bố thí (Charity) - Hành động chia sẻ tài sản, của cải
Từ vựng về tâm lý và triết học
Từ bi (Compassion) - Lòng thương yêu và lòng trắc ẩn
Vô thường (Impermanence) - Tất cả đều thay đổi, không tồn tại mãi mãi
Vô ngã (Non-self) - Không có cái tôi cố định
Khổ (Suffering) - Đau khổ, bất toại nguyện
Tịnh độ (Pure Land) - Cõi Phật tịnh, nơi an lành